🌟 구색을 맞추다

1. 여러 가지가 고루 갖추어지게 하다.

1. BÀY BIỆN HÀI HÒA: Làm cho các thứ trở nên đều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아내는 손님상에 구색을 맞추기 위해 여러 가지 반찬을 만들었다.
    Wife made several side dishes to suit the guest table.
  • Google translate 상점에는 잘 팔리지도 않는데 구색을 맞추기 위해 들여놓은 제품이 쌓여 있었다.
    The store did not sell well, but there was a pile of products in it to match the assortment.

구색을 맞추다: complete the assortment,取り揃える,assortir,tener la colección, tener variedad,يجمّع مجموعة متنوّعة,төрөл бүрээр нь хослуулан тааруулах,bày biện hài hòa,(ป.ต.)ทำให้มีสิ่งของครบทุกอย่าง ; ทำให้มีทุกอย่าง, ทำให้มีครบครัน,melengkapi dengan berbagai macam,подбирать по сортам (видам); группировать; сортировать,准备齐全,

💕Start 구색을맞추다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Tìm đường (20)